Với mục đích nâng cao chất lượng của sản phẩm cho FTTx, Sự ra đời của HT-9110SA-20 hi vọng sẽ làm hài lòng mọi nhà mạng với những yêu cầu khắt khe nhất.
Đặc Trưng sản phẩm
- Tương thích mạng thông dụng hiện nay
- Tốc độ tự nhận đường truyền Tx 10/100M
- Gọn, chất lượng cao, nguồn cấp trực tiếp 220 VAC, 50 Hz
II. Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Thông số
|
Đặc điểm kỹ thuật
|
Chế độ truy cập:
|
10/100Mbps Auto-neotiation
|
Standard
|
IEEE802.3 10Base-T Ethernet, IEEE802.3u,100Base-TX/FX Fast Ethernet, IEEE802.3x Flow control,IEEE802.1q VLAN, IEEE802.1p QoS, IEEE802.1d Spanning Tree
|
Wavelength
|
850nm/1310nm/1550nm
|
Transmission distance
|
Dual-fiber multi-mode: 2Km; dual-fiber single-mode: 25/40/60/80/100/120Km; single-fiber single-mode: 25/40/60/80/100Km, Category-5 twisted pair: 100m
|
Port
|
One RJ45 connector, connected to STP/UTP category-5 twisted pair
One fiber port: Multi-mode - SC or ST (fiber size: 50,62.5/125µm)
Single mode - SC/FC fiber port (fiber size: 9/125µm)
Single-fiber single-mode - SC/FC fiber port (fiber size: 9/125µm)
|
Conversion mode
|
Medium conversion, storing and forwarding
|
MAC address table
|
I K
|
Buffer space
|
1Mbit
|
Flow control
|
Full duplex state: flow control; half duplex state: back pressure mode
|
Delay
|
9.6us
|
Bit error rate
|
<1/1000000000
|
MTBF
|
100,000 hours
|
LED
|
Power TX link ( fiber link action ), TP LINK1000, TP LINK100, TP ACT ), FDX (FX full duplex mode), FX100 (Fiber, with a transmission rate of 100M) P1/2/3/4 LINK/ACT (1/2/3/4-port twisted pairs connection action) TP1/2/3/4100 (1/2/3/4-port twisted pairs, with a transmission rate of 100M)
|
Power
|
AC220 0.5A/PC-48 (built-in)
|
Power consumption
|
5W
|
Operating temperature
|
-10~55ºC
|
Operating humidity
|
5%~90%
|
Storage temperature
|
-40~70ºC
|
Storage humidity
|
5%~90% (non-condensing)
|
Dimensions
|
140mm * 111 * 30mm(in) 95 × 70 × 26mm(out)
|
III. Thông tin đặt hàng
Mã hàng
|
Working Warelength
|
Fiber Mode
|
Tx power (dBm)
|
Rx Sen.(dBm)
|
Tran. Distance
|
HT-9110MA-2
|
1310nm
|
MM
|
-22 to -12
|
-30
|
2 km
|
HT-9110SA-20
|
1310nm
|
SM
|
-15 to -8
|
-37
|
20 km
|
HT-9110SA-40
|
1310nm
|
SM
|
-8 to -3
|
-37
|
40 km
|
HT-9110SA-60
|
1310nm
|
SM
|
-3 to 0
|
-37
|
60 km
|
HT-9110SA-80D
|
1550nm
|
SM
|
-8 to -3
|
-40
|
80 km
|
HT-9110SA-100D
|
1550nm
|
SM
|
-3 to 0
|
-40
|
100 km
|
HT-9110SA-120P
|
1550nm
|
SM
|
0 to 3
|
-40
|
120 km
|
Công ty TNHH Dữ Liệu Viễn Thông Việt Nam cam kết hỗ trợ khách hàng như sau:
1. Với khách hàng ở ngoại thành HN và tỉnh lẻ: cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 48h, thiết bị hư hại trong thời gian còn bảo hành sẽ được thay thế bằng sản phẩm tương đương hoặc đổi mới ( tùy theo hiện trạng )
2. Với khách hàng ở nội thành: cam kết hỗ trợ sửa chữa và bảo hành trong vòng 24h
Khách hàng thanh toán bằng một trong các hình thức sau:
1. Thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt:
Công ty TNHH Dữ Liệu Viễn Thông Việt Nam
Phòng 313 - Tòa nhà F4 - Phố Trung Kính – Quận Cầu Giấy - HN
Điện thoại: (04) 62826522 / Fax: (04) 62691982
2. Thanh toán bằng chuyển khoản:
Tài khoản1: Công ty TNHH Dữ Liệu Viễn Thông Việt Nam
Số tài khoản: 03001010234110
Tại Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Hàng Hải Việt Nam - Chi nhánh HN
Tài khoản 2: Công ty TNHH Dữ Liệu Viễn Thông Việt Nam
Số tài khoản: 10821024126015 tại Ngân hàng Techcombank.